Vestfrost BKF 405 E58 Steel
59.50x60.00x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 E58 Steel
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 120.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 201.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 E58 Al
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E58 Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 359.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp C tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 E58 H
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E58 H
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 359.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 E58 X
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E58 X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 359.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 B58 W
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 B58 X
59.50x60.00x180.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 180.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 420 E58 Camee
59.50x60.00x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Camee
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 14 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 201.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 B58 R
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 R
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 B58 Brown
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Brown
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 B58 Blue
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 Black
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00 thể tích ngăn đông (l): 103.00 thể tích ngăn lạnh (l): 259.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 356 B58 B
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 B
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 Braun
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Braun
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Yellow
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Yellow
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 Green
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Green
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00 thể tích ngăn đông (l): 103.00 thể tích ngăn lạnh (l): 259.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Green
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Green
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 R
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 R
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00 thể tích ngăn đông (l): 103.00 thể tích ngăn lạnh (l): 259.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -12 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Gold
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Gold
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 H
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 H
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Brown
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Brown
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 W
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Red
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Red
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 X
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Blue
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 404 B40 Silver
59.50x60.00x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Silver
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 138.00 thể tích ngăn lạnh (l): 259.00 số lượng máy ảnh: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 201.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Black
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Al
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Camee
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Camee
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKS 385 B58 Silver
59.50x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Silver
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông vị trí tủ lạnh: độc lập nhãn hiệu: Vestfrost điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|