Tủ lạnh Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Vestfrost BKF 356 04 Alarm B Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 04 Alarm B

59.50x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 04 Alarm B
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 04 Alarm W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 04 Alarm W

59.50x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 04 Alarm W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 04 Alarm Al Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 04 Alarm Al

59.50x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 04 Alarm Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E40 Red Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E40 Red

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E40 Red
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 04 Alarm X Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 04 Alarm X

59.50x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 04 Alarm X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
thể tích ngăn lạnh (l): 264.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 04 Alarm H Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 04 Alarm H

59.50x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 04 Alarm H
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 B58 Black Tủ lạnh
Vestfrost BKF 355 B58 Black

60.00x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
mức độ ồn (dB): 43
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 B58 Blue Tủ lạnh
Vestfrost BKF 355 B58 Blue

60.00x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
mức độ ồn (dB): 43
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 60.00
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Silver Tủ lạnh
Vestfrost BKF 405 Silver

59.50x60.00x200.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Silver
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 200.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FW 345 MH Tủ lạnh
Vestfrost FW 345 MH

64.90x59.50x185.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost FW 345 MH
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: điện tử
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00
thể tích ngăn đông (l): 91.00
thể tích ngăn lạnh (l): 231.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 1
mức độ ồn (dB): 44
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 382.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
kho lạnh tự trị (giờ): 15
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 13.00
bề rộng (cm): 59.50
chiều cao (cm): 185.00
chiều sâu (cm): 64.90
trọng lượng (kg): 70.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 E40 Beige Tủ lạnh
Vestfrost BKS 385 E40 Beige

59.50x60.00x186.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 E40 Beige
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E40 Beige Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E40 Beige

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E40 Beige
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 250.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E58 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E58 W

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E58 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 250.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E58 Beige Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E58 Beige

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E58 Beige
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 250.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 456.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E58 AL Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E58 AL

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E58 AL
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 250.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E40 Yellow Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E40 Yellow

59.50x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E40 Yellow
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E40 Black Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E40 Black

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E40 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 250.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Alarm H Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Alarm H

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Alarm H
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Alarm X Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Alarm X

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Alarm X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Alarm B Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Alarm B

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Alarm B
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Alarm Al Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Alarm Al

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Alarm Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Alarm W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Alarm W

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Alarm W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Black Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Black

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Braun Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Braun

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Braun
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Green Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Green

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Green
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Blue Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Blue

60.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 60.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Yellow Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Yellow

59.50x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Yellow
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 59.50
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 W

63.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 63.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Red Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Red

63.00x60.00x201.00 cm
tủ lạnh tủ đông;
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Red
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng cửa: 2
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
bề rộng (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
chiều sâu (cm): 63.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh > Vestfrost



7 in UA © seven.in.ua 2023-2024
seven.in.ua
công cụ tìm kiếm sản phẩm